XSMT Chủ nhật cập nhật KQXSMT Chủ nhật mới nhất


XSMT Chủ nhật - Ngày 29-09-2024

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
20
67
15
G7
323
841
054
G6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G5
4597
6462
7532
G4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G2
70333
20465
68615
G1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 - 00 - 04 - 05 - 08 07 - 04
1 18 11 - 10 - 14 - 15 - 15
2 28 - 20 - 23 28
3 33 - 35 - 39 34 - 36 36 - 30 - 31 - 32 - 32
4 40 43 - 41 44 - 42 - 49
5 57 54
6 65 - 60 - 62 - 65 - 66 - 67 69
7 77
8 87 - 84 88 - 84 - 89 84 - 85 - 86
9 96 - 94 - 97

XSMT Chủ nhật - Ngày 22-09-2024

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
29
12
36
G7
020
282
992
G6
4399
2704
5678
7589
1669
5349
4134
5022
3424
G5
7035
9084
4992
G4
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
G3
13124
43093
71082
29548
55585
01945
G2
00545
07922
03386
G1
35455
04569
52230
ĐB
297118
433672
448925
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04 04 - 02
1 18 - 10 13 - 12 14
2 24 - 20 - 25 - 28 - 29 22 - 29 25 - 22 - 24
3 36 - 35 30 - 34 - 36 - 36
4 45 48 - 45 - 48 - 49 45 - 44
5 55 - 54 59
6 66 - 63 69 - 69 61
7 78 72 - 78 73
8 82 - 82 - 84 - 89 86 - 85
9 93 - 99 99 - 92 - 92
Xem thêm