XSMT Thứ năm cập nhật KQXSMT Thứ năm mới nhất


XSMT Thứ 5 - Ngày 03-10-2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
18
83
G7
052
638
085
G6
3799
1592
6659
1845
4015
6893
5064
2307
2749
G5
8769
3609
3264
G4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
G3
76730
06161
43512
41576
93166
25040
G2
80071
33259
18854
G1
39998
94082
30208
ĐB
117930
852571
573568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 08 - 07
1 13 12 - 15 - 18 11 - 10
2 29 - 24 - 29 26 - 22
3 30 - 30 38 32
4 45 40 - 49
5 59 - 52 59 54
6 61 - 61 - 63 - 65 - 69 - 69 67 68 - 64 - 64 - 66
7 71 71 - 70 - 76
8 82 - 80 85 - 83
9 98 - 92 - 92 - 95 - 98 - 99 93 - 93 91 - 99

XSMT Thứ 5 - Ngày 26-09-2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
52
75
G7
472
684
134
G6
1872
3774
5823
0928
7819
4213
3819
8723
3381
G5
4939
3697
8340
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
G3
46453
01294
67121
71789
17930
66556
G2
66378
58978
69042
G1
98407
84189
64274
ĐB
581627
248567
158626
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07 - 05 03
1 17 19 - 13 19
2 27 - 23 21 - 21 - 26 - 28 - 28 26 - 21 - 23
3 39 39 30 - 34 - 34
4 46 42 - 40
5 53 - 53 52 56
6 66 - 62 67 - 69
7 78 - 72 - 72 - 74 78 74 - 71 - 72 - 75
8 89 - 84 - 84 - 89 86 - 81
9 94 - 93 - 99 94 - 97 94
Xem thêm