Xổ số Hải Phòng - XSHP cập nhật kết quả mới nhất
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 25-04-2025
Ký hiệu | 1ER - 13ER - 10ER - 7ER - 4ER - 8ER | ||||||||||||
Đặc biệt | 48177 | ||||||||||||
Giải nhất | 59647 | ||||||||||||
Giải nhì | 20415 | 23215 | |||||||||||
Giải ba | 20284 | 33476 | 90743 | ||||||||||
04028 | 41596 | 46183 | |||||||||||
Giải tư | 1012 | 0223 | 4790 | 7278 | |||||||||
Giải năm | 7391 | 6809 | 5596 | ||||||||||
2770 | 1997 | 3368 | |||||||||||
Giải sáu | 833 | 104 | 782 | ||||||||||
Giải bảy | 13 | 66 | 12 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 - 04 |
1 | 15 - 12 - 12 - 13 - 15 |
2 | 28 - 23 |
3 | 33 |
4 | 47 - 41 - 43 |
5 | |
6 | 68 - 66 |
7 | 77 - 70 - 76 - 78 |
8 | 84 - 82 - 83 |
9 | 96 - 90 - 91 - 96 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90 - 70 | 0 |
91 - 41 | 1 |
12 - 12 - 82 | 2 |
43 - 13 - 23 - 33 - 83 | 3 |
84 - 04 | 4 |
15 - 15 | 5 |
76 - 66 - 96 - 96 | 6 |
77 - 47 - 97 | 7 |
28 - 68 - 78 | 8 |
09 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 18-04-2025
Ký hiệu | 8EZ - 14EZ - 4EZ - 6EZ - 2EZ - 3EZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 45992 | ||||||||||||
Giải nhất | 56139 | ||||||||||||
Giải nhì | 84594 | 30470 | |||||||||||
Giải ba | 32425 | 49152 | 27463 | ||||||||||
29040 | 98816 | 64096 | |||||||||||
Giải tư | 1595 | 8118 | 4806 | 2291 | |||||||||
Giải năm | 1094 | 8544 | 9311 | ||||||||||
5918 | 8130 | 1323 | |||||||||||
Giải sáu | 887 | 014 | 149 | ||||||||||
Giải bảy | 47 | 40 | 09 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 - 09 |
1 | 16 - 11 - 14 - 18 - 18 |
2 | 25 - 23 |
3 | 39 - 30 |
4 | 40 - 40 - 44 - 47 - 49 |
5 | 52 - 59 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 92 - 91 - 94 - 94 - 95 - 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 - 30 - 40 - 40 | 0 |
91 - 11 | 1 |
92 - 52 | 2 |
63 - 23 | 3 |
94 - 14 - 44 - 94 | 4 |
25 - 95 | 5 |
16 - 06 - 96 | 6 |
87 - 47 | 7 |
18 - 18 | 8 |
39 - 09 - 49 - 59 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 11-04-2025
Ký hiệu | 5DH - 4DH - 2DH - 11DH - 3DH - 10DH | ||||||||||||
Đặc biệt | 75850 | ||||||||||||
Giải nhất | 58053 | ||||||||||||
Giải nhì | 41238 | 56310 | |||||||||||
Giải ba | 13151 | 31467 | 36401 | ||||||||||
70032 | 99392 | 10677 | |||||||||||
Giải tư | 3097 | 0665 | 4427 | 7709 | |||||||||
Giải năm | 2531 | 9591 | 4107 | ||||||||||
5703 | 4065 | 8591 | |||||||||||
Giải sáu | 665 | 739 | 035 | ||||||||||
Giải bảy | 90 | 80 | 48 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 - 03 - 07 - 09 |
1 | 10 - 10 |
2 | 27 |
3 | 38 - 31 - 32 - 35 - 39 |
4 | 48 |
5 | 50 - 51 - 53 |
6 | 67 - 65 - 65 - 65 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 92 - 90 - 91 - 91 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 10 - 10 - 80 - 90 | 0 |
51 - 01 - 31 - 91 - 91 | 1 |
32 - 92 | 2 |
53 - 03 | 3 |
4 | |
65 - 35 - 65 - 65 | 5 |
6 | |
67 - 07 - 27 - 77 - 97 | 7 |
38 - 48 | 8 |
09 - 39 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 04-04-2025
Ký hiệu | 6DR - 12DR - 2DR - 9DR - 5DR - 1DR | ||||||||||||
Đặc biệt | 16409 | ||||||||||||
Giải nhất | 33878 | ||||||||||||
Giải nhì | 13931 | 64289 | |||||||||||
Giải ba | 73102 | 55935 | 31078 | ||||||||||
69642 | 10694 | 34450 | |||||||||||
Giải tư | 5644 | 7068 | 4197 | 2659 | |||||||||
Giải năm | 2365 | 7447 | 0439 | ||||||||||
7294 | 4780 | 3974 | |||||||||||
Giải sáu | 702 | 935 | 765 | ||||||||||
Giải bảy | 69 | 23 | 09 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 - 02 - 02 - 09 |
1 | |
2 | 23 |
3 | 31 - 35 - 35 - 39 |
4 | 42 - 40 - 44 - 47 |
5 | 50 - 59 |
6 | 68 - 65 - 65 - 69 |
7 | 78 - 74 - 78 |
8 | 89 - 80 |
9 | 94 - 94 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 40 - 80 | 0 |
31 | 1 |
02 - 02 - 42 | 2 |
23 | 3 |
94 - 44 - 74 - 94 | 4 |
35 - 35 - 65 - 65 | 5 |
6 | |
97 - 47 | 7 |
78 - 68 - 78 | 8 |
09 - 09 - 39 - 59 - 69 - 89 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 28-03-2025
Ký hiệu | 1DZ - 17DZ - 3DZ - 18DZ - 14DZ - 7DZ - 13DZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 53412 | ||||||||||||
Giải nhất | 65866 | ||||||||||||
Giải nhì | 60556 | 15741 | |||||||||||
Giải ba | 79469 | 13847 | 68419 | ||||||||||
95252 | 39357 | 91069 | |||||||||||
Giải tư | 3634 | 4854 | 1153 | 3974 | |||||||||
Giải năm | 8743 | 4994 | 5712 | ||||||||||
9782 | 0822 | 4028 | |||||||||||
Giải sáu | 921 | 844 | 756 | ||||||||||
Giải bảy | 92 | 14 | 88 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12 - 12 - 14 - 19 - 19 |
2 | 22 - 21 - 28 |
3 | 34 |
4 | 41 - 43 - 44 - 47 |
5 | 56 - 52 - 53 - 54 - 56 - 57 |
6 | 66 - 69 - 69 |
7 | 74 |
8 | 82 - 88 |
9 | 94 - 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41 - 21 | 1 |
12 - 12 - 22 - 52 - 82 - 92 | 2 |
53 - 43 | 3 |
34 - 14 - 44 - 54 - 74 - 94 | 4 |
5 | |
66 - 56 - 56 | 6 |
47 - 57 | 7 |
28 - 88 | 8 |
69 - 19 - 19 - 69 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 21-03-2025
Ký hiệu | 14CH - 4CH - 6CH - 3CH - 18CH - 17CH - 11CH | ||||||||||||
Đặc biệt | 04036 | ||||||||||||
Giải nhất | 71107 | ||||||||||||
Giải nhì | 92363 | 65009 | |||||||||||
Giải ba | 22586 | 01720 | 39431 | ||||||||||
58336 | 83992 | 46715 | |||||||||||
Giải tư | 1103 | 2398 | 8353 | 3891 | |||||||||
Giải năm | 3539 | 5853 | 6367 | ||||||||||
8610 | 5836 | 4415 | |||||||||||
Giải sáu | 522 | 377 | 348 | ||||||||||
Giải bảy | 84 | 80 | 74 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07 - 03 - 09 |
1 | 15 - 10 - 15 |
2 | 20 - 22 |
3 | 36 - 31 - 36 - 36 - 39 |
4 | 48 - 44 |
5 | 53 - 53 |
6 | 63 - 67 |
7 | 77 - 74 |
8 | 86 - 80 - 84 |
9 | 92 - 91 - 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20 - 10 - 80 | 0 |
31 - 91 | 1 |
92 - 22 | 2 |
63 - 03 - 53 - 53 | 3 |
84 - 44 - 74 | 4 |
15 - 15 | 5 |
36 - 36 - 36 - 86 | 6 |
07 - 67 - 77 | 7 |
98 - 48 | 8 |
09 - 39 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 14-03-2025
Ký hiệu | 16CR - 18CR - 12CR - 11CR - 6CR - 5CR - 10CR | ||||||||||||
Đặc biệt | 32069 | ||||||||||||
Giải nhất | 56222 | ||||||||||||
Giải nhì | 03974 | 68402 | |||||||||||
Giải ba | 16121 | 44765 | 47197 | ||||||||||
66034 | 75267 | 43928 | |||||||||||
Giải tư | 4670 | 4186 | 3688 | 7278 | |||||||||
Giải năm | 5238 | 7188 | 0031 | ||||||||||
1764 | 9473 | 2058 | |||||||||||
Giải sáu | 151 | 999 | 908 | ||||||||||
Giải bảy | 44 | 26 | 45 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02 - 08 |
1 | |
2 | 22 - 21 - 24 - 26 - 28 |
3 | 34 - 31 - 38 |
4 | 44 - 45 |
5 | 58 - 51 |
6 | 69 - 64 - 65 - 67 |
7 | 74 - 70 - 73 - 78 |
8 | 86 - 88 - 88 |
9 | 97 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 | 0 |
21 - 31 - 51 | 1 |
22 - 02 | 2 |
73 | 3 |
74 - 24 - 34 - 44 - 64 | 4 |
65 - 45 | 5 |
86 - 26 | 6 |
97 - 67 | 7 |
28 - 08 - 38 - 58 - 78 - 88 - 88 | 8 |
69 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 07-03-2025
Ký hiệu | 11CZ - 3CZ - 16CZ - 10CZ - 18CZ - 17CZ - 15CZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 45272 | ||||||||||||
Giải nhất | 84217 | ||||||||||||
Giải nhì | 89868 | 50973 | |||||||||||
Giải ba | 29516 | 65199 | 15932 | ||||||||||
87144 | 35490 | 42794 | |||||||||||
Giải tư | 1561 | 2321 | 8132 | 2433 | |||||||||
Giải năm | 0508 | 3362 | 1709 | ||||||||||
2880 | 7231 | 8615 | |||||||||||
Giải sáu | 523 | 472 | 518 | ||||||||||
Giải bảy | 12 | 38 | 69 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 - 09 |
1 | 17 - 12 - 15 - 16 - 16 - 18 |
2 | 21 - 23 |
3 | 32 - 31 - 32 - 33 - 38 |
4 | 44 |
5 | |
6 | 68 - 61 - 62 - 69 |
7 | 72 - 72 - 73 |
8 | 80 |
9 | 99 - 90 - 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90 - 80 | 0 |
61 - 21 - 31 | 1 |
72 - 12 - 32 - 32 - 62 - 72 | 2 |
73 - 23 - 33 | 3 |
44 - 94 | 4 |
15 | 5 |
16 - 16 | 6 |
17 | 7 |
68 - 08 - 18 - 38 | 8 |
99 - 09 - 69 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 28-02-2025
Ký hiệu | 5BH - 15BH - 18BH - 1BH - 12BH - 11BH - 17BH | ||||||||||||
Đặc biệt | 41121 | ||||||||||||
Giải nhất | 38258 | ||||||||||||
Giải nhì | 14387 | 33928 | |||||||||||
Giải ba | 10788 | 93378 | 34048 | ||||||||||
04008 | 54509 | 50951 | |||||||||||
Giải tư | 5402 | 2553 | 6511 | 5848 | |||||||||
Giải năm | 0134 | 5461 | 2799 | ||||||||||
4136 | 5191 | 7510 | |||||||||||
Giải sáu | 397 | 957 | 093 | ||||||||||
Giải bảy | 42 | 79 | 24 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 - 02 - 09 |
1 | 11 - 10 |
2 | 21 - 24 - 28 |
3 | 34 - 36 |
4 | 48 - 42 - 48 |
5 | 58 - 51 - 53 - 57 |
6 | 61 |
7 | 78 - 79 |
8 | 87 - 88 |
9 | 99 - 91 - 91 - 93 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10 | 0 |
21 - 11 - 51 - 61 - 91 - 91 | 1 |
02 - 42 | 2 |
53 - 93 | 3 |
34 - 24 | 4 |
5 | |
36 | 6 |
87 - 57 - 97 | 7 |
58 - 08 - 28 - 48 - 48 - 78 - 88 | 8 |
09 - 79 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 21-02-2025
Ký hiệu | 1BR - 14BR - 15BR - 13BR - 11BR - 10BR - 19BR | ||||||||||||
Đặc biệt | 18159 | ||||||||||||
Giải nhất | 39067 | ||||||||||||
Giải nhì | 16676 | 85871 | |||||||||||
Giải ba | 59497 | 20396 | 56769 | ||||||||||
63568 | 79584 | 07619 | |||||||||||
Giải tư | 2438 | 9709 | 3668 | 0499 | |||||||||
Giải năm | 2182 | 9879 | 4847 | ||||||||||
3835 | 8308 | 0464 | |||||||||||
Giải sáu | 575 | 450 | 089 | ||||||||||
Giải bảy | 96 | 84 | 47 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 - 08 |
1 | 19 |
2 | |
3 | 38 - 35 |
4 | 47 - 47 |
5 | 59 - 50 |
6 | 67 - 64 - 65 - 68 - 68 - 69 |
7 | 76 - 71 - 75 - 79 |
8 | 84 - 82 - 84 - 89 |
9 | 97 - 96 - 96 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 | 0 |
71 | 1 |
82 | 2 |
3 | |
84 - 64 - 84 | 4 |
35 - 65 - 75 | 5 |
76 - 96 - 96 | 6 |
67 - 47 - 47 - 97 | 7 |
68 - 08 - 38 - 68 | 8 |
59 - 09 - 19 - 69 - 79 - 89 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 14-02-2025
Ký hiệu | 19BZ - 9BZ - 14BZ - 15BZ - 1BZ - 11BZ - 12BZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 51690 | ||||||||||||
Giải nhất | 86998 | ||||||||||||
Giải nhì | 94747 | 80525 | |||||||||||
Giải ba | 77362 | 08547 | 76671 | ||||||||||
21537 | 92602 | 22798 | |||||||||||
Giải tư | 8258 | 4994 | 4898 | 3779 | |||||||||
Giải năm | 6777 | 2689 | 8832 | ||||||||||
6524 | 0956 | 5991 | |||||||||||
Giải sáu | 873 | 921 | 518 | ||||||||||
Giải bảy | 93 | 45 | 02 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02 - 02 |
1 | 18 |
2 | 25 - 21 - 24 |
3 | 37 - 32 |
4 | 47 - 45 - 47 |
5 | 58 - 56 |
6 | 62 |
7 | 71 - 73 - 77 - 79 |
8 | 89 |
9 | 90 - 91 - 91 - 93 - 94 - 98 - 98 - 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90 | 0 |
71 - 21 - 91 - 91 | 1 |
62 - 02 - 02 - 32 | 2 |
73 - 93 | 3 |
94 - 24 | 4 |
25 - 45 | 5 |
56 | 6 |
47 - 37 - 47 - 77 | 7 |
98 - 18 - 58 - 98 - 98 | 8 |
79 - 89 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 07-02-2025
Ký hiệu | 5AH - 13AH - 4AH - 11AH - 10AH - 2AH - 1AH | ||||||||||||
Đặc biệt | 70668 | ||||||||||||
Giải nhất | 72071 | ||||||||||||
Giải nhì | 18513 | 14659 | |||||||||||
Giải ba | 22201 | 11766 | 74170 | ||||||||||
44453 | 97774 | 19867 | |||||||||||
Giải tư | 0102 | 9099 | 0462 | 6891 | |||||||||
Giải năm | 7678 | 9905 | 1035 | ||||||||||
1468 | 4825 | 7224 | |||||||||||
Giải sáu | 958 | 914 | 841 | ||||||||||
Giải bảy | 48 | 12 | 64 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 - 02 - 05 |
1 | 13 - 12 - 14 |
2 | 25 - 22 - 24 |
3 | 35 |
4 | 41 - 48 |
5 | 59 - 53 - 58 |
6 | 68 - 62 - 64 - 66 - 67 - 68 |
7 | 71 - 70 - 74 - 78 |
8 | |
9 | 99 - 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 | 0 |
71 - 01 - 41 - 91 | 1 |
02 - 12 - 22 - 62 | 2 |
13 - 53 | 3 |
74 - 14 - 24 - 64 | 4 |
05 - 25 - 35 | 5 |
66 | 6 |
67 | 7 |
68 - 48 - 58 - 68 - 78 | 8 |
59 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 24-01-2025
Ký hiệu | 6AU - 17AU - 7AU - 4AU - 11AU - 5AU - 3AU | ||||||||||||
Đặc biệt | 80450 | ||||||||||||
Giải nhất | 48108 | ||||||||||||
Giải nhì | 23910 | 47925 | |||||||||||
Giải ba | 75499 | 16208 | 43857 | ||||||||||
61489 | 72286 | 51101 | |||||||||||
Giải tư | 1345 | 5484 | 1737 | 7388 | |||||||||
Giải năm | 0168 | 0997 | 0000 | ||||||||||
1917 | 5727 | 9195 | |||||||||||
Giải sáu | 632 | 668 | 447 | ||||||||||
Giải bảy | 02 | 16 | 22 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 - 00 - 01 - 02 - 08 |
1 | 10 - 16 - 17 |
2 | 25 - 22 - 27 |
3 | 37 - 32 |
4 | 45 - 47 |
5 | 50 - 57 |
6 | 68 - 68 |
7 | 74 |
8 | 89 - 84 - 86 - 88 |
9 | 99 - 95 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 00 - 10 | 0 |
01 | 1 |
32 - 02 - 22 | 2 |
3 | |
84 - 74 | 4 |
25 - 45 - 95 | 5 |
86 - 16 | 6 |
57 - 17 - 27 - 37 - 47 - 97 | 7 |
08 - 08 - 68 - 68 - 88 | 8 |
99 - 89 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 17-01-2025
Ký hiệu | 19ZV - 1ZV - 17ZV - 6ZV - 20ZV - 4ZV - 7ZV | ||||||||||||
Đặc biệt | 16256 | ||||||||||||
Giải nhất | 66008 | ||||||||||||
Giải nhì | 79126 | 99115 | |||||||||||
Giải ba | 57375 | 41790 | 44586 | ||||||||||
23229 | 50136 | 08420 | |||||||||||
Giải tư | 5033 | 8982 | 7706 | 2139 | |||||||||
Giải năm | 3568 | 7587 | 9150 | ||||||||||
5080 | 1416 | 7709 | |||||||||||
Giải sáu | 441 | 463 | 430 | ||||||||||
Giải bảy | 99 | 63 | 50 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 - 06 - 09 |
1 | 15 - 16 - 18 |
2 | 26 - 20 - 29 |
3 | 36 - 30 - 33 - 39 |
4 | 41 |
5 | 56 - 50 - 50 |
6 | 68 - 63 - 63 |
7 | 75 |
8 | 86 - 80 - 82 - 87 |
9 | 90 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90 - 20 - 30 - 50 - 50 - 80 | 0 |
41 | 1 |
82 | 2 |
33 - 63 - 63 | 3 |
4 | |
15 - 75 | 5 |
56 - 06 - 16 - 26 - 36 - 86 | 6 |
87 | 7 |
08 - 18 - 68 | 8 |
29 - 09 - 39 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 10-01-2025
Ký hiệu | 10ZN - 13ZN - 3ZN - 20ZN - 11ZN - 19ZN - 5ZN | ||||||||||||
Đặc biệt | 65219 | ||||||||||||
Giải nhất | 93641 | ||||||||||||
Giải nhì | 83407 | 91579 | |||||||||||
Giải ba | 66391 | 48893 | 25011 | ||||||||||
39708 | 13428 | 57610 | |||||||||||
Giải tư | 5652 | 8156 | 0777 | 6427 | |||||||||
Giải năm | 4317 | 8010 | 5905 | ||||||||||
9948 | 5434 | 2792 | |||||||||||
Giải sáu | 764 | 142 | 657 | ||||||||||
Giải bảy | 95 | 41 | 56 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07 - 05 - 08 |
1 | 19 - 10 - 10 - 11 - 17 |
2 | 28 - 27 |
3 | 34 |
4 | 41 - 41 - 42 - 48 |
5 | 52 - 54 - 56 - 56 - 57 |
6 | 64 |
7 | 79 - 77 |
8 | |
9 | 91 - 92 - 93 - 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10 - 10 | 0 |
41 - 11 - 41 - 91 | 1 |
52 - 42 - 92 | 2 |
93 | 3 |
34 - 54 - 64 | 4 |
05 - 95 | 5 |
56 - 56 | 6 |
07 - 17 - 27 - 57 - 77 | 7 |
08 - 28 - 48 | 8 |
19 - 79 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 03-01-2025
Ký hiệu | 12ZE - 15ZE - 17ZE - 4ZE - 20ZE - 14ZE - 1ZE | ||||||||||||
Đặc biệt | 75406 | ||||||||||||
Giải nhất | 90452 | ||||||||||||
Giải nhì | 47297 | 54707 | |||||||||||
Giải ba | 83446 | 84616 | 55020 | ||||||||||
37505 | 37274 | 64521 | |||||||||||
Giải tư | 2675 | 3639 | 7203 | 0662 | |||||||||
Giải năm | 1197 | 5732 | 9750 | ||||||||||
4562 | 9880 | 4500 | |||||||||||
Giải sáu | 682 | 709 | 781 | ||||||||||
Giải bảy | 30 | 51 | 44 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 - 00 - 03 - 05 - 07 - 09 |
1 | 16 |
2 | 20 - 21 - 29 |
3 | 39 - 30 - 32 |
4 | 46 - 44 |
5 | 52 - 50 - 51 |
6 | 62 - 62 |
7 | 74 - 75 |
8 | 80 - 81 - 82 |
9 | 97 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20 - 00 - 30 - 50 - 80 | 0 |
21 - 51 - 81 | 1 |
52 - 32 - 62 - 62 - 82 | 2 |
03 | 3 |
74 - 44 | 4 |
05 - 75 | 5 |
06 - 16 - 46 | 6 |
97 - 07 - 97 | 7 |
8 | |
39 - 09 - 29 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 27-12-2024
Ký hiệu | 17YV - 10YV - 19YV - 6YV - 8YV - 13YV - 7YV | ||||||||||||
Đặc biệt | 23844 | ||||||||||||
Giải nhất | 89821 | ||||||||||||
Giải nhì | 04048 | 39335 | |||||||||||
Giải ba | 22539 | 96482 | 01197 | ||||||||||
13242 | 83981 | 55281 | |||||||||||
Giải tư | 1361 | 7904 | 2370 | 6678 | |||||||||
Giải năm | 4470 | 6592 | 8720 | ||||||||||
0349 | 2867 | 7343 | |||||||||||
Giải sáu | 043 | 543 | 396 | ||||||||||
Giải bảy | 05 | 90 | 61 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 - 05 |
1 | |
2 | 21 - 20 |
3 | 35 - 32 - 39 |
4 | 44 - 42 - 43 - 43 - 43 - 48 - 49 |
5 | |
6 | 61 - 61 - 67 |
7 | 70 - 70 - 78 |
8 | 82 - 81 - 81 |
9 | 97 - 90 - 92 - 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 - 20 - 70 - 90 | 0 |
21 - 61 - 61 - 81 - 81 | 1 |
82 - 32 - 42 - 92 | 2 |
43 - 43 - 43 | 3 |
44 - 04 | 4 |
35 - 05 | 5 |
96 | 6 |
97 - 67 | 7 |
48 - 78 | 8 |
39 - 49 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 20-12-2024
Ký hiệu | 11YN - 9YN - 7YN - 16YN - 1YN - 8YN - 18YN | ||||||||||||
Đặc biệt | 92443 | ||||||||||||
Giải nhất | 48844 | ||||||||||||
Giải nhì | 62101 | 38917 | |||||||||||
Giải ba | 87364 | 24247 | 40199 | ||||||||||
04043 | 04273 | 50990 | |||||||||||
Giải tư | 3612 | 4174 | 8984 | 3920 | |||||||||
Giải năm | 1984 | 7289 | 3597 | ||||||||||
7834 | 6410 | 3801 | |||||||||||
Giải sáu | 068 | 398 | 224 | ||||||||||
Giải bảy | 92 | 69 | 97 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 - 01 |
1 | 17 - 10 - 12 |
2 | 20 - 24 - 27 |
3 | 34 |
4 | 43 - 43 - 44 - 47 |
5 | |
6 | 64 - 68 - 69 |
7 | 73 - 74 |
8 | 84 - 84 - 89 |
9 | 99 - 90 - 92 - 97 - 97 - 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90 - 10 - 20 | 0 |
01 - 01 | 1 |
12 - 92 | 2 |
43 - 43 - 73 | 3 |
44 - 24 - 34 - 64 - 74 - 84 - 84 | 4 |
5 | |
6 | |
17 - 27 - 47 - 97 - 97 | 7 |
68 - 98 | 8 |
99 - 69 - 89 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 13-12-2024
Ký hiệu | 8YE - 14YE - 6YE - 5YE - 10YE - 3YE - 19YE | ||||||||||||
Đặc biệt | 64368 | ||||||||||||
Giải nhất | 69269 | ||||||||||||
Giải nhì | 81152 | 35755 | |||||||||||
Giải ba | 43583 | 07375 | 17659 | ||||||||||
74270 | 18075 | 41687 | |||||||||||
Giải tư | 1540 | 1549 | 9248 | 7675 | |||||||||
Giải năm | 9028 | 0451 | 2817 | ||||||||||
8319 | 5045 | 5711 | |||||||||||
Giải sáu | 675 | 324 | 219 | ||||||||||
Giải bảy | 22 | 87 | 85 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 17 - 11 - 19 - 19 |
2 | 28 - 22 - 24 |
3 | |
4 | 40 - 45 - 48 - 49 |
5 | 52 - 51 - 51 - 55 - 59 |
6 | 68 - 69 |
7 | 75 - 70 - 75 - 75 - 75 |
8 | 83 - 85 - 87 - 87 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 - 40 | 0 |
51 - 11 - 51 | 1 |
52 - 22 | 2 |
83 | 3 |
24 | 4 |
55 - 45 - 75 - 75 - 75 - 75 - 85 | 5 |
6 | |
87 - 17 - 87 | 7 |
68 - 28 - 48 | 8 |
69 - 19 - 19 - 49 - 59 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 06-12-2024
Ký hiệu | 14XV - 17XV - 15XV - 3XV - 13XV - 1XV - 8XV | ||||||||||||
Đặc biệt | 60351 | ||||||||||||
Giải nhất | 59594 | ||||||||||||
Giải nhì | 12859 | 78159 | |||||||||||
Giải ba | 32648 | 75950 | 61831 | ||||||||||
59373 | 37321 | 89604 | |||||||||||
Giải tư | 6634 | 7146 | 0487 | 1252 | |||||||||
Giải năm | 5805 | 6299 | 0484 | ||||||||||
8850 | 5367 | 2024 | |||||||||||
Giải sáu | 668 | 298 | 158 | ||||||||||
Giải bảy | 95 | 77 | 83 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 - 05 |
1 | |
2 | 21 - 24 |
3 | 31 - 34 - 36 |
4 | 48 - 46 |
5 | 51 - 50 - 50 - 52 - 58 - 59 - 59 |
6 | 67 - 68 |
7 | 73 - 77 |
8 | 87 - 83 - 84 |
9 | 94 - 95 - 98 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 50 | 0 |
51 - 21 - 31 | 1 |
52 | 2 |
73 - 83 | 3 |
94 - 04 - 24 - 34 - 84 | 4 |
05 - 95 | 5 |
46 - 36 | 6 |
87 - 67 - 77 | 7 |
48 - 58 - 68 - 98 | 8 |
59 - 59 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 29-11-2024
Ký hiệu | 18XN - 11XN - 14XN - 8XN - 4XN - 7XN - 17XN | ||||||||||||
Đặc biệt | 30676 | ||||||||||||
Giải nhất | 10079 | ||||||||||||
Giải nhì | 58506 | 72999 | |||||||||||
Giải ba | 47027 | 09028 | 19905 | ||||||||||
59198 | 09708 | 87772 | |||||||||||
Giải tư | 1576 | 7396 | 7018 | 4138 | |||||||||
Giải năm | 8030 | 2300 | 5859 | ||||||||||
6866 | 2662 | 3804 | |||||||||||
Giải sáu | 422 | 480 | 345 | ||||||||||
Giải bảy | 82 | 30 | 56 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 - 00 - 04 - 05 - 08 |
1 | 18 |
2 | 27 - 22 - 28 |
3 | 38 - 30 - 30 |
4 | 45 |
5 | 59 - 56 |
6 | 66 - 62 |
7 | 76 - 72 - 76 - 79 |
8 | 80 - 82 |
9 | 99 - 90 - 96 - 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30 - 00 - 30 - 80 - 90 | 0 |
1 | |
72 - 22 - 62 - 82 | 2 |
3 | |
04 | 4 |
05 - 45 | 5 |
76 - 06 - 56 - 66 - 76 - 96 | 6 |
27 | 7 |
28 - 08 - 18 - 38 - 98 | 8 |
79 - 59 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 22-11-2024
Ký hiệu | 7XE - 14XE - 6XE - 19XE - 2XE - 4XE - 20XE | ||||||||||||
Đặc biệt | 11481 | ||||||||||||
Giải nhất | 34689 | ||||||||||||
Giải nhì | 02333 | 04518 | |||||||||||
Giải ba | 34477 | 80186 | 67764 | ||||||||||
34112 | 89689 | 92452 | |||||||||||
Giải tư | 3176 | 0530 | 7010 | 7646 | |||||||||
Giải năm | 5011 | 4073 | 5581 | ||||||||||
8634 | 8981 | 9347 | |||||||||||
Giải sáu | 106 | 115 | 102 | ||||||||||
Giải bảy | 25 | 16 | 64 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 - 02 |
1 | 18 - 10 - 11 - 12 - 15 - 16 |
2 | 25 - 20 |
3 | 33 - 30 - 34 |
4 | 46 - 47 |
5 | 52 |
6 | 64 - 64 |
7 | 77 - 73 - 76 |
8 | 81 - 81 - 81 - 86 - 89 - 89 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30 - 10 - 20 | 0 |
81 - 11 - 81 - 81 | 1 |
12 - 02 - 52 | 2 |
33 - 73 | 3 |
64 - 34 - 64 | 4 |
15 - 25 | 5 |
86 - 06 - 16 - 46 - 76 | 6 |
77 - 47 | 7 |
18 | 8 |
89 - 89 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 15-11-2024
Ký hiệu | 11VX - 6VX - 19VX - 13VX - 2VX - 1VX - 18VX | ||||||||||||
Đặc biệt | 60131 | ||||||||||||
Giải nhất | 13158 | ||||||||||||
Giải nhì | 91303 | 40613 | |||||||||||
Giải ba | 30017 | 16566 | 75778 | ||||||||||
27072 | 81826 | 35039 | |||||||||||
Giải tư | 3894 | 0620 | 6314 | 7306 | |||||||||
Giải năm | 9832 | 1056 | 6560 | ||||||||||
6174 | 5253 | 1397 | |||||||||||
Giải sáu | 012 | 888 | 114 | ||||||||||
Giải bảy | 43 | 08 | 27 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 - 06 - 08 |
1 | 13 - 12 - 14 - 14 - 14 - 17 |
2 | 26 - 20 - 27 |
3 | 31 - 32 - 39 |
4 | 43 |
5 | 58 - 53 - 56 |
6 | 66 - 60 |
7 | 78 - 72 - 74 |
8 | 88 |
9 | 94 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20 - 60 | 0 |
31 | 1 |
72 - 12 - 32 | 2 |
03 - 13 - 43 - 53 | 3 |
94 - 14 - 14 - 14 - 74 | 4 |
5 | |
66 - 06 - 26 - 56 | 6 |
17 - 27 - 97 | 7 |
58 - 08 - 78 - 88 | 8 |
39 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 08-11-2024
Ký hiệu | 14VN - 9VN - 15VN - 1VN - 13VN - 5VN - 16VN | ||||||||||||
Đặc biệt | 48543 | ||||||||||||
Giải nhất | 43216 | ||||||||||||
Giải nhì | 88291 | 68728 | |||||||||||
Giải ba | 80388 | 85642 | 07787 | ||||||||||
30929 | 43077 | 97497 | |||||||||||
Giải tư | 2398 | 0681 | 8944 | 3103 | |||||||||
Giải năm | 7616 | 3894 | 6690 | ||||||||||
1399 | 7307 | 6035 | |||||||||||
Giải sáu | 396 | 702 | 132 | ||||||||||
Giải bảy | 08 | 46 | 58 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 - 02 - 07 - 08 |
1 | 16 - 16 |
2 | 28 - 29 |
3 | 35 - 32 |
4 | 43 - 42 - 44 - 46 |
5 | 58 |
6 | |
7 | 77 - 76 |
8 | 88 - 81 - 87 |
9 | 91 - 90 - 94 - 96 - 97 - 98 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90 | 0 |
91 - 81 | 1 |
42 - 02 - 32 | 2 |
43 - 03 | 3 |
44 - 94 | 4 |
35 | 5 |
16 - 16 - 46 - 76 - 96 | 6 |
87 - 07 - 77 - 97 | 7 |
28 - 08 - 58 - 88 - 98 | 8 |
29 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 01-11-2024
Ký hiệu | 4VE - 2VE - 6VE - 17VE - 8VE - 16VE - 3VE | ||||||||||||
Đặc biệt | 37693 | ||||||||||||
Giải nhất | 72666 | ||||||||||||
Giải nhì | 73194 | 61497 | |||||||||||
Giải ba | 53039 | 05803 | 86809 | ||||||||||
13325 | 48643 | 81459 | |||||||||||
Giải tư | 0779 | 4854 | 4822 | 7353 | |||||||||
Giải năm | 0526 | 7488 | 4189 | ||||||||||
8197 | 7509 | 0034 | |||||||||||
Giải sáu | 254 | 124 | 587 | ||||||||||
Giải bảy | 75 | 18 | 30 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 - 09 - 09 |
1 | 18 |
2 | 25 - 22 - 24 - 25 - 26 |
3 | 39 - 30 - 34 |
4 | 43 |
5 | 59 - 53 - 54 - 54 |
6 | 66 |
7 | 79 - 75 |
8 | 88 - 87 - 89 |
9 | 93 - 94 - 97 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30 | 0 |
1 | |
22 | 2 |
93 - 03 - 43 - 53 | 3 |
94 - 24 - 34 - 54 - 54 | 4 |
25 - 25 - 75 | 5 |
66 - 26 | 6 |
97 - 87 - 97 | 7 |
88 - 18 | 8 |
39 - 09 - 09 - 59 - 79 - 89 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 25-10-2024
Ký hiệu | 2UX - 1UX - 12UX - 14UX - 3UX - 18UX - 19UX | ||||||||||||
Đặc biệt | 34212 | ||||||||||||
Giải nhất | 82932 | ||||||||||||
Giải nhì | 55785 | 21243 | |||||||||||
Giải ba | 95835 | 49480 | 38030 | ||||||||||
65236 | 46271 | 62205 | |||||||||||
Giải tư | 2451 | 3219 | 5688 | 2123 | |||||||||
Giải năm | 0175 | 4848 | 4134 | ||||||||||
0992 | 2431 | 7953 | |||||||||||
Giải sáu | 672 | 016 | 216 | ||||||||||
Giải bảy | 02 | 10 | 20 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05 - 02 |
1 | 12 - 10 - 16 - 16 - 19 - 19 |
2 | 23 - 20 |
3 | 32 - 30 - 31 - 34 - 35 - 36 |
4 | 43 - 48 |
5 | 51 - 53 |
6 | |
7 | 71 - 72 - 75 |
8 | 85 - 80 - 88 |
9 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80 - 10 - 20 - 30 | 0 |
71 - 31 - 51 | 1 |
12 - 02 - 32 - 72 - 92 | 2 |
43 - 23 - 53 | 3 |
34 | 4 |
85 - 05 - 35 - 75 | 5 |
36 - 16 - 16 | 6 |
7 | |
88 - 48 | 8 |
19 - 19 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 18-10-2024
Ký hiệu | 4UN - 13UN - 15UN - 9UN - 20UN - 16UN - 8UN | ||||||||||||
Đặc biệt | 45972 | ||||||||||||
Giải nhất | 61908 | ||||||||||||
Giải nhì | 51016 | 85524 | |||||||||||
Giải ba | 32220 | 36714 | 26935 | ||||||||||
65768 | 71337 | 06740 | |||||||||||
Giải tư | 3151 | 6102 | 8392 | 7439 | |||||||||
Giải năm | 0016 | 6926 | 5573 | ||||||||||
1484 | 4134 | 5829 | |||||||||||
Giải sáu | 028 | 184 | 875 | ||||||||||
Giải bảy | 37 | 08 | 68 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 - 02 - 08 |
1 | 16 - 14 - 16 |
2 | 24 - 20 - 26 - 28 - 29 |
3 | 35 - 34 - 37 - 37 - 39 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 68 - 66 - 68 |
7 | 72 - 73 - 75 |
8 | 84 - 84 |
9 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20 - 40 | 0 |
51 | 1 |
72 - 02 - 92 | 2 |
73 | 3 |
24 - 14 - 34 - 84 - 84 | 4 |
35 - 75 | 5 |
16 - 16 - 26 - 66 | 6 |
37 - 37 | 7 |
08 - 08 - 28 - 68 - 68 | 8 |
39 - 29 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 11-10-2024
Ký hiệu | 14UE - 2UE - 6UE - 3UE - 13UE - 7UE - 9UE | ||||||||||||
Đặc biệt | 06536 | ||||||||||||
Giải nhất | 92682 | ||||||||||||
Giải nhì | 34869 | 09296 | |||||||||||
Giải ba | 00661 | 92345 | 16782 | ||||||||||
82918 | 46160 | 28313 | |||||||||||
Giải tư | 0756 | 9295 | 6235 | 0604 | |||||||||
Giải năm | 5928 | 2500 | 9254 | ||||||||||
0031 | 7556 | 1499 | |||||||||||
Giải sáu | 837 | 274 | 384 | ||||||||||
Giải bảy | 15 | 39 | 89 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 - 00 |
1 | 18 - 13 - 15 |
2 | 28 |
3 | 36 - 31 - 35 - 37 - 39 |
4 | 45 |
5 | 56 - 54 - 56 |
6 | 69 - 60 - 61 |
7 | 74 - 74 |
8 | 82 - 82 - 84 - 89 |
9 | 96 - 95 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60 - 00 | 0 |
61 - 31 | 1 |
82 - 82 | 2 |
13 | 3 |
04 - 54 - 74 - 74 - 84 | 4 |
45 - 15 - 35 - 95 | 5 |
36 - 56 - 56 - 96 | 6 |
37 | 7 |
18 - 28 | 8 |
69 - 39 - 89 - 99 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 04-10-2024
Ký hiệu | 5TX - 6TX - 18TX - 15TX - 10TX - 4TX - 9TX | ||||||||||||
Đặc biệt | 03304 | ||||||||||||
Giải nhất | 01380 | ||||||||||||
Giải nhì | 72277 | 57705 | |||||||||||
Giải ba | 84946 | 99782 | 93850 | ||||||||||
09424 | 44427 | 38045 | |||||||||||
Giải tư | 9311 | 2517 | 8454 | 4308 | |||||||||
Giải năm | 6510 | 0018 | 3050 | ||||||||||
7726 | 9427 | 1843 | |||||||||||
Giải sáu | 312 | 266 | 258 | ||||||||||
Giải bảy | 21 | 66 | 45 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 - 05 - 08 |
1 | 11 - 10 - 12 - 17 - 18 - 18 |
2 | 24 - 21 - 26 - 27 - 27 |
3 | |
4 | 46 - 43 - 45 - 45 |
5 | 50 - 50 - 54 - 58 |
6 | 66 - 66 |
7 | 77 |
8 | 80 - 82 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80 - 10 - 50 - 50 | 0 |
11 - 21 | 1 |
82 - 12 | 2 |
43 | 3 |
04 - 24 - 54 | 4 |
05 - 45 - 45 | 5 |
46 - 26 - 66 - 66 | 6 |
77 - 17 - 27 - 27 | 7 |
08 - 18 - 18 - 58 | 8 |
9 |
Xổ số Hải Phòng - Thứ sáu - Ngày 27-09-2024
Ký hiệu | 2TN - 4TN - 3TN - 11TN - 8TN - 17TN - 20TN | ||||||||||||
Đặc biệt | 16218 | ||||||||||||
Giải nhất | 03241 | ||||||||||||
Giải nhì | 50580 | 09244 | |||||||||||
Giải ba | 40661 | 17311 | 08950 | ||||||||||
47410 | 61922 | 87851 | |||||||||||
Giải tư | 6776 | 4016 | 8403 | 8259 | |||||||||
Giải năm | 7252 | 3514 | 9905 | ||||||||||
6089 | 1572 | 1974 | |||||||||||
Giải sáu | 827 | 017 | 927 | ||||||||||
Giải bảy | 85 | 93 | 16 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 - 05 |
1 | 18 - 10 - 11 - 14 - 16 - 16 - 17 |
2 | 22 - 27 - 27 |
3 | |
4 | 41 - 44 |
5 | 50 - 51 - 52 - 59 |
6 | 61 - 64 |
7 | 76 - 72 - 74 |
8 | 80 - 85 - 89 |
9 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80 - 10 - 50 | 0 |
41 - 11 - 51 - 61 | 1 |
22 - 52 - 72 | 2 |
03 - 93 | 3 |
44 - 14 - 64 - 74 | 4 |
05 - 85 | 5 |
76 - 16 - 16 | 6 |
27 - 17 - 27 | 7 |
18 | 8 |
59 - 89 | 9 |
Xổ số Hải Phòng là một trong những loại hình xổ số miền Bắc được đông đảo người chơi quan tâm. Với lịch quay cố định và tỷ lệ trúng thưởng hấp dẫn, loại hình này ngày càng thu hút nhiều người tham gia. Vậy làm thế nào để tra cứu kết quả nhanh chóng, chính xác và có chiến lược chơi hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Lịch quay số và cơ cấu giải thưởng xổ số Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng được quay số mở thưởng vào thứ Sáu hàng tuần vào lúc 18h15. Đây là một trong những đài quay số của xổ số miền Bắc, được tổ chức minh bạch và công khai. Người chơi có thể theo dõi trực tiếp hoặc tra cứu kết quả qua các kênh chính thức.
Cơ cấu giải thưởng
Xổ số Hải Phòng có tổng cộng 27 giải thưởng, trong đó giải đặc biệt có giá trị lên đến 1 tỷ đồng. Cụ thể:
-
Giải đặc biệt: 1 giải, trị giá 1.000.000.000 VNĐ.
-
Giải nhất: 1 giải, trị giá 30.000.000 VNĐ.
-
Giải nhì: 2 giải, mỗi giải trị giá 15.000.000 VNĐ.
-
Giải ba: 6 giải, mỗi giải trị giá 10.000.000 VNĐ.
-
Các giải khác: Gồm giải tư, năm, sáu, bảy, tám với giá trị giảm dần.
Cách tra cứu kết quả xổ số Hải Phòng nhanh chóng
Hiện nay, người chơi có thể tra cứu kết quả xổ số Hải Phòng theo nhiều cách:
-
Xem trực tiếp trên kênh truyền hình địa phương vào khung giờ quay số.
-
Truy cập các trang web xổ số uy tín như Rồng Bạch Kim để cập nhật kết quả ngay sau khi có kết quả chính thức.
-
Nhận kết quả qua tin nhắn SMS từ các nhà mạng.
-
Sử dụng ứng dụng di động để theo dõi nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Bí quyết chơi xổ số Hải Phòng hiệu quả
Để tăng cơ hội trúng thưởng, người chơi có thể tham khảo một số phương pháp phổ biến sau:
-
Thống kê kết quả trước đó: Xem xét các con số đã ra trong thời gian gần đây để dự đoán các con số có khả năng xuất hiện cao.
-
Chơi theo phương pháp bạc nhớ: Dựa vào quy luật xuất hiện của các con số trong quá khứ để đưa ra lựa chọn hợp lý.
-
Chia nhỏ ngân sách: Không nên đặt toàn bộ tiền vào một dãy số duy nhất, hãy phân bổ hợp lý để tối ưu hóa cơ hội trúng giải.
-
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Một số trang web như Rồng Bạch Kim cung cấp dự đoán và phân tích chuyên sâu giúp người chơi có thêm cơ sở lựa chọn số.
Kết luận
Xổ số Hải Phòng là một hình thức giải trí phổ biến với cơ hội trúng thưởng hấp dẫn. Để chơi hiệu quả, người chơi cần có chiến lược hợp lý, cập nhật kết quả nhanh chóng và tham khảo các phương pháp dự đoán. Hãy truy cập Rồng Bạch Kim để theo dõi kết quả mới nhất và nhận những phân tích hữu ích!