Xổ số Thái Bình - XSTB cập nhật kết quả mới nhất
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 13-04-2025
Ký hiệu | 8DF - 14DF - 11DF - 4DF - 3DF - 7DF | ||||||||||||
Đặc biệt | 67860 | ||||||||||||
Giải nhất | 29079 | ||||||||||||
Giải nhì | 88928 | 66303 | |||||||||||
Giải ba | 62213 | 92082 | 78387 | ||||||||||
48930 | 97552 | 87768 | |||||||||||
Giải tư | 9010 | 2734 | 0343 | 4768 | |||||||||
Giải năm | 3052 | 8811 | 9167 | ||||||||||
3996 | 6187 | 0523 | |||||||||||
Giải sáu | 947 | 881 | 657 | ||||||||||
Giải bảy | 70 | 04 | 07 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 - 04 - 07 |
1 | 13 - 10 - 11 |
2 | 28 - 23 |
3 | 30 - 34 |
4 | 43 - 47 |
5 | 52 - 52 - 57 |
6 | 60 - 67 - 68 - 68 |
7 | 79 - 70 |
8 | 82 - 81 - 87 - 87 |
9 | 96 - 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60 - 10 - 30 - 70 | 0 |
11 - 81 | 1 |
82 - 52 - 52 - 92 | 2 |
03 - 13 - 23 - 43 | 3 |
34 - 04 | 4 |
5 | |
96 | 6 |
87 - 07 - 47 - 57 - 67 - 87 | 7 |
28 - 68 - 68 | 8 |
79 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 06-04-2025
Ký hiệu | 1DP - 12DP - 5DP - 7DP - 6DP - 4DP | ||||||||||||
Đặc biệt | 99779 | ||||||||||||
Giải nhất | 55356 | ||||||||||||
Giải nhì | 64985 | 40310 | |||||||||||
Giải ba | 01946 | 39260 | 95906 | ||||||||||
45810 | 77966 | 36593 | |||||||||||
Giải tư | 3751 | 0965 | 2149 | 0312 | |||||||||
Giải năm | 9302 | 8481 | 0785 | ||||||||||
3709 | 4590 | 3381 | |||||||||||
Giải sáu | 395 | 603 | 140 | ||||||||||
Giải bảy | 52 | 97 | 72 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 - 02 - 03 - 09 |
1 | 10 - 10 - 12 |
2 | 27 |
3 | |
4 | 46 - 40 - 49 |
5 | 56 - 51 - 52 |
6 | 60 - 65 - 66 |
7 | 79 - 72 |
8 | 85 - 81 - 81 - 85 |
9 | 93 - 90 - 95 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10 - 10 - 40 - 60 - 90 | 0 |
51 - 81 - 81 | 1 |
12 - 02 - 52 - 72 | 2 |
93 - 03 | 3 |
4 | |
85 - 65 - 85 - 95 | 5 |
56 - 06 - 46 - 66 | 6 |
97 - 27 | 7 |
8 | |
79 - 09 - 49 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 30-03-2025
Ký hiệu | 4DX - 18DX - 19DX - 12DX - 20DX - 16DX - 2DX | ||||||||||||
Đặc biệt | 80716 | ||||||||||||
Giải nhất | 32409 | ||||||||||||
Giải nhì | 15908 | 06416 | |||||||||||
Giải ba | 75283 | 30643 | 80758 | ||||||||||
44780 | 90000 | 59349 | |||||||||||
Giải tư | 7122 | 0566 | 8891 | 2659 | |||||||||
Giải năm | 4325 | 2582 | 7009 | ||||||||||
5643 | 4215 | 1479 | |||||||||||
Giải sáu | 381 | 872 | 548 | ||||||||||
Giải bảy | 25 | 58 | 85 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 - 00 - 08 - 09 |
1 | 16 - 15 - 16 |
2 | 22 - 25 - 25 |
3 | |
4 | 43 - 43 - 48 - 49 |
5 | 58 - 58 - 59 |
6 | 66 - 66 |
7 | 79 - 72 |
8 | 83 - 80 - 81 - 82 - 85 |
9 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80 - 00 | 0 |
91 - 81 | 1 |
22 - 72 - 82 | 2 |
83 - 43 - 43 | 3 |
4 | |
25 - 15 - 25 - 85 | 5 |
16 - 16 - 66 - 66 | 6 |
7 | |
08 - 48 - 58 - 58 | 8 |
09 - 09 - 49 - 59 - 79 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 23-03-2025
Ký hiệu | 1CF - 8CF - 16CF - 9CF - 11CF - 18CF - 3CF | ||||||||||||
Đặc biệt | 98613 | ||||||||||||
Giải nhất | 05469 | ||||||||||||
Giải nhì | 56322 | 53829 | |||||||||||
Giải ba | 13992 | 10472 | 01161 | ||||||||||
58978 | 53099 | 93353 | |||||||||||
Giải tư | 2799 | 8482 | 4224 | 4547 | |||||||||
Giải năm | 1274 | 0232 | 9548 | ||||||||||
1811 | 3153 | 4237 | |||||||||||
Giải sáu | 268 | 170 | 390 | ||||||||||
Giải bảy | 31 | 08 | 54 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 - 01 |
1 | 13 - 11 |
2 | 22 - 24 - 29 |
3 | 32 - 31 - 37 |
4 | 47 - 48 |
5 | 53 - 53 - 54 |
6 | 69 - 61 - 68 |
7 | 72 - 70 - 74 - 78 |
8 | 82 |
9 | 92 - 90 - 99 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 - 90 | 0 |
61 - 01 - 11 - 31 | 1 |
22 - 32 - 72 - 82 - 92 | 2 |
13 - 53 - 53 | 3 |
24 - 54 - 74 | 4 |
5 | |
6 | |
47 - 37 | 7 |
78 - 08 - 48 - 68 | 8 |
69 - 29 - 99 - 99 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 16-03-2025
Ký hiệu | 15CP - 4CP - 11CP - 1CP - 7CP - 6CP - 14CP | ||||||||||||
Đặc biệt | 53850 | ||||||||||||
Giải nhất | 27446 | ||||||||||||
Giải nhì | 07668 | 20824 | |||||||||||
Giải ba | 67255 | 72738 | 13179 | ||||||||||
97869 | 04866 | 85504 | |||||||||||
Giải tư | 2130 | 6376 | 5425 | 5528 | |||||||||
Giải năm | 1583 | 5041 | 7064 | ||||||||||
8833 | 8071 | 5037 | |||||||||||
Giải sáu | 414 | 867 | 595 | ||||||||||
Giải bảy | 17 | 82 | 62 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 - 17 - 19 |
2 | 24 - 25 - 28 |
3 | 38 - 30 - 33 - 37 |
4 | 46 - 41 |
5 | 50 - 55 |
6 | 68 - 62 - 64 - 66 - 67 - 69 |
7 | 79 - 71 - 76 |
8 | 83 - 82 |
9 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 30 | 0 |
41 - 71 | 1 |
82 - 62 | 2 |
83 - 33 | 3 |
24 - 04 - 14 - 64 | 4 |
55 - 25 - 95 | 5 |
46 - 66 - 76 | 6 |
37 - 17 - 67 | 7 |
68 - 28 - 38 | 8 |
79 - 19 - 69 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 09-03-2025
Ký hiệu | 10CX - 6CX - 14CX - 13CX - 19CX - 11CX - 12CX | ||||||||||||
Đặc biệt | 59818 | ||||||||||||
Giải nhất | 05279 | ||||||||||||
Giải nhì | 19975 | 14431 | |||||||||||
Giải ba | 63834 | 90195 | 79896 | ||||||||||
98478 | 24653 | 58070 | |||||||||||
Giải tư | 3288 | 5342 | 5703 | 0431 | |||||||||
Giải năm | 0877 | 2339 | 9162 | ||||||||||
1884 | 8186 | 4841 | |||||||||||
Giải sáu | 240 | 832 | 878 | ||||||||||
Giải bảy | 23 | 83 | 77 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 31 - 31 - 32 - 34 - 39 |
4 | 42 - 40 - 41 |
5 | 53 - 54 |
6 | 62 |
7 | 79 - 70 - 75 - 77 - 77 - 78 - 78 |
8 | 88 - 83 - 84 - 86 |
9 | 95 - 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 - 40 | 0 |
31 - 31 - 41 | 1 |
42 - 32 - 62 | 2 |
53 - 03 - 23 - 83 | 3 |
34 - 54 - 84 | 4 |
75 - 95 | 5 |
96 - 86 | 6 |
77 - 77 | 7 |
18 - 78 - 78 - 88 | 8 |
79 - 39 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 02-03-2025
Ký hiệu | 19BF - 8BF - 12BF - 10BF - 2BF - 11BF - 17BF | ||||||||||||
Đặc biệt | 22165 | ||||||||||||
Giải nhất | 90047 | ||||||||||||
Giải nhì | 57379 | 10285 | |||||||||||
Giải ba | 95281 | 00032 | 08492 | ||||||||||
20939 | 83544 | 99946 | |||||||||||
Giải tư | 4147 | 1418 | 2127 | 8249 | |||||||||
Giải năm | 3202 | 7190 | 6902 | ||||||||||
2675 | 0623 | 3161 | |||||||||||
Giải sáu | 360 | 508 | 405 | ||||||||||
Giải bảy | 61 | 05 | 27 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02 - 02 - 05 - 05 - 08 |
1 | 18 - 11 |
2 | 27 - 23 - 27 |
3 | 32 - 39 |
4 | 47 - 44 - 46 - 47 - 49 |
5 | |
6 | 65 - 60 - 61 - 61 |
7 | 79 - 75 |
8 | 85 - 81 |
9 | 92 - 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90 - 60 | 0 |
81 - 11 - 61 - 61 | 1 |
32 - 02 - 02 - 92 | 2 |
23 | 3 |
44 | 4 |
65 - 05 - 05 - 75 - 85 | 5 |
46 | 6 |
47 - 27 - 27 - 47 | 7 |
18 - 08 | 8 |
79 - 39 - 49 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 23-02-2025
Ký hiệu | 18BP - 11BP - 2BP - 7BP - 8BP - 12BP - 9BP | ||||||||||||
Đặc biệt | 72660 | ||||||||||||
Giải nhất | 88904 | ||||||||||||
Giải nhì | 93939 | 33741 | |||||||||||
Giải ba | 01091 | 94691 | 36839 | ||||||||||
80758 | 58713 | 48337 | |||||||||||
Giải tư | 3430 | 4479 | 3759 | 5727 | |||||||||
Giải năm | 4067 | 5770 | 8317 | ||||||||||
9126 | 5214 | 2158 | |||||||||||
Giải sáu | 691 | 537 | 493 | ||||||||||
Giải bảy | 94 | 04 | 36 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 - 04 |
1 | 13 - 14 - 17 |
2 | 27 - 26 |
3 | 39 - 30 - 36 - 37 - 37 - 39 |
4 | 41 - 43 |
5 | 58 - 58 - 59 |
6 | 60 - 67 |
7 | 79 - 70 |
8 | |
9 | 91 - 91 - 91 - 93 - 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60 - 30 - 70 | 0 |
41 - 91 - 91 - 91 | 1 |
2 | |
13 - 43 - 93 | 3 |
04 - 04 - 14 - 94 | 4 |
5 | |
26 - 36 | 6 |
37 - 17 - 27 - 37 - 67 | 7 |
58 - 58 | 8 |
39 - 39 - 59 - 79 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 16-02-2025
Ký hiệu | 13BX - 19BX - 8BX - 9BX - 17BX - 12BX - 4BX | ||||||||||||
Đặc biệt | 25938 | ||||||||||||
Giải nhất | 21726 | ||||||||||||
Giải nhì | 10907 | 67099 | |||||||||||
Giải ba | 24573 | 64009 | 34901 | ||||||||||
19835 | 81177 | 28129 | |||||||||||
Giải tư | 2024 | 9847 | 5561 | 6356 | |||||||||
Giải năm | 2535 | 2328 | 1181 | ||||||||||
9547 | 6916 | 7642 | |||||||||||
Giải sáu | 736 | 092 | 533 | ||||||||||
Giải bảy | 84 | 10 | 95 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07 - 01 - 09 |
1 | 16 - 10 - 16 |
2 | 26 - 24 - 28 - 29 |
3 | 38 - 33 - 35 - 35 - 36 |
4 | 47 - 42 - 47 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | 73 - 77 |
8 | 81 - 84 |
9 | 99 - 92 - 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10 | 0 |
01 - 61 - 81 | 1 |
42 - 92 | 2 |
73 - 33 | 3 |
24 - 84 | 4 |
35 - 35 - 95 | 5 |
26 - 16 - 16 - 36 - 56 | 6 |
07 - 47 - 47 - 77 | 7 |
38 - 28 | 8 |
99 - 09 - 29 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 09-02-2025
Ký hiệu | 16AF - 20AF - 14AF - 7AF - 2AF - 3AF - 10AF | ||||||||||||
Đặc biệt | 64615 | ||||||||||||
Giải nhất | 45929 | ||||||||||||
Giải nhì | 04518 | 92980 | |||||||||||
Giải ba | 27250 | 66054 | 77407 | ||||||||||
35092 | 43193 | 97358 | |||||||||||
Giải tư | 5273 | 5132 | 7447 | 5319 | |||||||||
Giải năm | 1064 | 1863 | 8177 | ||||||||||
2759 | 6711 | 1484 | |||||||||||
Giải sáu | 670 | 741 | 929 | ||||||||||
Giải bảy | 14 | 42 | 74 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 - 11 - 14 - 18 - 19 |
2 | 29 - 25 - 29 |
3 | 32 |
4 | 47 - 41 - 42 |
5 | 50 - 54 - 58 - 59 |
6 | 64 - 63 |
7 | 73 - 70 - 74 - 77 |
8 | 80 - 84 |
9 | 92 - 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80 - 50 - 70 | 0 |
11 - 41 | 1 |
92 - 32 - 42 | 2 |
93 - 63 - 73 | 3 |
54 - 14 - 64 - 74 - 84 | 4 |
15 - 25 | 5 |
6 | |
07 - 47 - 77 | 7 |
18 - 58 | 8 |
29 - 19 - 29 - 59 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 02-02-2025
Ký hiệu | 10AP - 1AP - 8AP - 6AP - 2AP - 18AP - 12AP | ||||||||||||
Đặc biệt | 61517 | ||||||||||||
Giải nhất | 88797 | ||||||||||||
Giải nhì | 19774 | 13369 | |||||||||||
Giải ba | 85261 | 68971 | 53584 | ||||||||||
32874 | 20661 | 74212 | |||||||||||
Giải tư | 4392 | 7548 | 3158 | 8194 | |||||||||
Giải năm | 4298 | 1382 | 1545 | ||||||||||
1024 | 6171 | 1744 | |||||||||||
Giải sáu | 325 | 703 | 938 | ||||||||||
Giải bảy | 97 | 52 | 60 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 - 12 |
2 | 24 - 25 |
3 | 38 |
4 | 48 - 41 - 44 - 45 |
5 | 58 - 52 |
6 | 69 - 60 - 61 - 61 |
7 | 74 - 71 - 71 - 74 |
8 | 84 - 82 |
9 | 97 - 92 - 94 - 97 - 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60 | 0 |
61 - 41 - 61 - 71 - 71 | 1 |
12 - 52 - 82 - 92 | 2 |
03 | 3 |
74 - 24 - 44 - 74 - 84 - 94 | 4 |
45 - 25 | 5 |
6 | |
17 - 97 - 97 | 7 |
48 - 38 - 58 - 98 | 8 |
69 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 26-01-2025
Ký hiệu | 20AS - 1AS - 15AS - 5AS - 11AS - 14AS - 2AS | ||||||||||||
Đặc biệt | 20446 | ||||||||||||
Giải nhất | 53455 | ||||||||||||
Giải nhì | 86924 | 60026 | |||||||||||
Giải ba | 95003 | 25084 | 60420 | ||||||||||
83881 | 42031 | 65231 | |||||||||||
Giải tư | 3912 | 5124 | 4661 | 3179 | |||||||||
Giải năm | 3141 | 3911 | 5842 | ||||||||||
7414 | 1287 | 9893 | |||||||||||
Giải sáu | 491 | 968 | 932 | ||||||||||
Giải bảy | 28 | 25 | 51 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12 - 11 - 14 |
2 | 24 - 20 - 24 - 25 - 26 - 28 |
3 | 31 - 31 - 32 |
4 | 46 - 41 - 42 |
5 | 55 - 51 - 56 |
6 | 61 - 68 |
7 | 79 |
8 | 84 - 81 - 87 |
9 | 93 - 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20 | 0 |
81 - 11 - 31 - 31 - 41 - 51 - 61 - 91 | 1 |
12 - 32 - 42 | 2 |
03 - 93 | 3 |
24 - 14 - 24 - 84 | 4 |
55 - 25 | 5 |
46 - 26 - 56 | 6 |
87 | 7 |
68 - 28 | 8 |
79 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 19-01-2025
Ký hiệu | 11ZY - 13ZY - 17ZY - 3ZY - 12ZY - 7ZY - 18ZY | ||||||||||||
Đặc biệt | 53292 | ||||||||||||
Giải nhất | 63986 | ||||||||||||
Giải nhì | 07718 | 00343 | |||||||||||
Giải ba | 96839 | 89209 | 80977 | ||||||||||
90622 | 77300 | 65137 | |||||||||||
Giải tư | 5544 | 9610 | 4074 | 8831 | |||||||||
Giải năm | 1956 | 6041 | 6399 | ||||||||||
6463 | 6071 | 7365 | |||||||||||
Giải sáu | 678 | 940 | 898 | ||||||||||
Giải bảy | 31 | 14 | 60 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 - 00 |
1 | 18 - 10 - 14 |
2 | 22 |
3 | 39 - 31 - 31 - 37 |
4 | 43 - 40 - 41 - 44 |
5 | 56 |
6 | 63 - 60 - 65 - 68 |
7 | 77 - 71 - 74 - 78 |
8 | 86 |
9 | 92 - 98 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00 - 10 - 40 - 60 | 0 |
31 - 31 - 41 - 71 | 1 |
92 - 22 | 2 |
43 - 63 | 3 |
44 - 14 - 74 | 4 |
65 | 5 |
86 - 56 | 6 |
77 - 37 | 7 |
18 - 68 - 78 - 98 | 8 |
39 - 09 - 99 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 12-01-2025
Ký hiệu | 8ZQ - 20ZQ - 18ZQ - 7ZQ - 13ZQ - 17ZQ - 3ZQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 12352 | ||||||||||||
Giải nhất | 26503 | ||||||||||||
Giải nhì | 82489 | 60939 | |||||||||||
Giải ba | 43648 | 92896 | 86188 | ||||||||||
82027 | 24900 | 15987 | |||||||||||
Giải tư | 3993 | 3422 | 5662 | 3991 | |||||||||
Giải năm | 5654 | 9358 | 9702 | ||||||||||
6929 | 7499 | 3752 | |||||||||||
Giải sáu | 567 | 338 | 187 | ||||||||||
Giải bảy | 94 | 24 | 71 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 - 00 - 02 |
1 | |
2 | 27 - 22 - 24 - 29 |
3 | 39 - 38 |
4 | 48 - 45 |
5 | 52 - 52 - 54 - 58 |
6 | 62 - 67 |
7 | 71 |
8 | 89 - 87 - 87 - 88 |
9 | 96 - 91 - 93 - 94 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00 | 0 |
91 - 71 | 1 |
52 - 02 - 22 - 52 - 62 | 2 |
03 - 93 | 3 |
54 - 24 - 94 | 4 |
45 | 5 |
96 | 6 |
27 - 67 - 87 - 87 | 7 |
48 - 38 - 58 - 88 | 8 |
89 - 29 - 39 - 99 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 05-01-2025
Ký hiệu | 17ZG - 9ZG - 20ZG - 1ZG - 6ZG - 3ZG - 18ZG | ||||||||||||
Đặc biệt | 21251 | ||||||||||||
Giải nhất | 85420 | ||||||||||||
Giải nhì | 63358 | 13435 | |||||||||||
Giải ba | 48213 | 98853 | 94393 | ||||||||||
86758 | 67052 | 58519 | |||||||||||
Giải tư | 6881 | 6185 | 8417 | 1916 | |||||||||
Giải năm | 3873 | 6715 | 6354 | ||||||||||
7518 | 0725 | 6980 | |||||||||||
Giải sáu | 271 | 170 | 986 | ||||||||||
Giải bảy | 06 | 90 | 23 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19 - 19 |
2 | 20 - 23 - 25 |
3 | 35 |
4 | |
5 | 51 - 52 - 53 - 54 - 58 - 58 |
6 | |
7 | 73 - 70 - 71 |
8 | 81 - 80 - 85 - 86 |
9 | 93 - 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20 - 70 - 80 - 90 | 0 |
51 - 71 - 81 | 1 |
52 | 2 |
13 - 23 - 53 - 73 - 93 | 3 |
54 | 4 |
35 - 15 - 25 - 85 | 5 |
16 - 06 - 86 | 6 |
17 | 7 |
58 - 18 - 58 | 8 |
19 - 19 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 29-12-2024
Ký hiệu | 4YZ - 1YZ - 14YZ - 6YZ - 20YZ - 15YZ - 10YZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 18303 | ||||||||||||
Giải nhất | 63450 | ||||||||||||
Giải nhì | 17373 | 02317 | |||||||||||
Giải ba | 62032 | 73898 | 67507 | ||||||||||
10140 | 34690 | 31376 | |||||||||||
Giải tư | 5471 | 5063 | 5542 | 9692 | |||||||||
Giải năm | 3954 | 7544 | 8553 | ||||||||||
4129 | 2559 | 1943 | |||||||||||
Giải sáu | 348 | 183 | 209 | ||||||||||
Giải bảy | 80 | 30 | 12 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 - 07 - 09 |
1 | 17 - 12 - 16 |
2 | 29 |
3 | 32 - 30 |
4 | 40 - 42 - 43 - 44 - 48 |
5 | 50 - 53 - 54 - 59 |
6 | 63 |
7 | 73 - 71 - 76 |
8 | 83 - 80 |
9 | 98 - 90 - 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 30 - 40 - 80 - 90 | 0 |
71 | 1 |
32 - 12 - 42 - 92 | 2 |
03 - 43 - 53 - 63 - 73 - 83 | 3 |
54 - 44 | 4 |
5 | |
76 - 16 | 6 |
17 - 07 | 7 |
98 - 48 | 8 |
29 - 09 - 59 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 22-12-2024
Ký hiệu | 16YQ - 14YQ - 9YQ - 19YQ - 12YQ - 18YQ - 2YQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 29418 | ||||||||||||
Giải nhất | 75023 | ||||||||||||
Giải nhì | 54736 | 58005 | |||||||||||
Giải ba | 16617 | 53420 | 18931 | ||||||||||
93663 | 98297 | 36254 | |||||||||||
Giải tư | 4564 | 3206 | 3868 | 4813 | |||||||||
Giải năm | 5689 | 0604 | 2345 | ||||||||||
0049 | 9460 | 3644 | |||||||||||
Giải sáu | 045 | 601 | 910 | ||||||||||
Giải bảy | 34 | 98 | 62 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05 - 01 - 04 - 06 |
1 | 18 - 10 - 13 - 17 |
2 | 23 - 20 |
3 | 36 - 31 - 34 |
4 | 45 - 44 - 45 - 49 |
5 | 54 |
6 | 63 - 60 - 62 - 63 - 64 - 68 |
7 | |
8 | 89 |
9 | 97 - 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20 - 10 - 60 | 0 |
31 - 01 | 1 |
62 | 2 |
23 - 13 - 63 - 63 | 3 |
54 - 04 - 34 - 44 - 64 | 4 |
05 - 45 - 45 | 5 |
36 - 06 | 6 |
17 - 97 | 7 |
18 - 68 - 98 | 8 |
89 - 49 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 15-12-2024
Ký hiệu | 18YG - 9YG - 4YG - 15YG - 12YG - 3YG - 10YG | ||||||||||||
Đặc biệt | 48350 | ||||||||||||
Giải nhất | 58910 | ||||||||||||
Giải nhì | 43616 | 45570 | |||||||||||
Giải ba | 05346 | 76419 | 14342 | ||||||||||
53429 | 64140 | 32918 | |||||||||||
Giải tư | 9575 | 3046 | 7791 | 9266 | |||||||||
Giải năm | 8296 | 3949 | 5515 | ||||||||||
3500 | 8907 | 5687 | |||||||||||
Giải sáu | 478 | 701 | 440 | ||||||||||
Giải bảy | 95 | 84 | 59 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00 - 01 - 07 |
1 | 10 - 15 - 16 - 18 - 19 |
2 | 29 |
3 | |
4 | 46 - 40 - 40 - 42 - 46 - 49 |
5 | 50 - 59 |
6 | 66 |
7 | 70 - 75 - 78 |
8 | 87 - 84 |
9 | 91 - 91 - 95 - 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 00 - 10 - 40 - 40 - 70 | 0 |
91 - 01 - 91 | 1 |
42 | 2 |
3 | |
84 | 4 |
75 - 15 - 95 | 5 |
16 - 46 - 46 - 66 - 96 | 6 |
07 - 87 | 7 |
18 - 78 | 8 |
19 - 29 - 49 - 59 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 08-12-2024
Ký hiệu | 14XZ - 17XZ - 2XZ - 4XZ - 15XZ - 13XZ - 19XZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 37056 | ||||||||||||
Giải nhất | 94609 | ||||||||||||
Giải nhì | 65258 | 31875 | |||||||||||
Giải ba | 21097 | 50385 | 00347 | ||||||||||
86299 | 15956 | 27231 | |||||||||||
Giải tư | 3403 | 4470 | 8272 | 8707 | |||||||||
Giải năm | 1337 | 1792 | 9543 | ||||||||||
5525 | 7170 | 1820 | |||||||||||
Giải sáu | 142 | 426 | 845 | ||||||||||
Giải bảy | 64 | 90 | 33 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 - 03 - 07 |
1 | |
2 | 25 - 20 - 26 |
3 | 31 - 33 - 37 |
4 | 47 - 42 - 43 - 45 |
5 | 56 - 56 - 58 |
6 | 64 |
7 | 75 - 70 - 70 - 72 |
8 | 85 |
9 | 97 - 90 - 92 - 97 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 - 20 - 70 - 90 | 0 |
31 | 1 |
72 - 42 - 92 | 2 |
03 - 33 - 43 | 3 |
64 | 4 |
75 - 25 - 45 - 85 | 5 |
56 - 26 - 56 | 6 |
97 - 07 - 37 - 47 - 97 | 7 |
58 | 8 |
09 - 99 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 01-12-2024
Ký hiệu | 17XQ - 9XQ - 11XQ - 12XQ - 7XQ - 8XQ - 16XQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 24735 | ||||||||||||
Giải nhất | 50844 | ||||||||||||
Giải nhì | 55402 | 90127 | |||||||||||
Giải ba | 58339 | 26595 | 50625 | ||||||||||
46931 | 25712 | 14804 | |||||||||||
Giải tư | 4560 | 7943 | 1461 | 4194 | |||||||||
Giải năm | 7494 | 3723 | 6911 | ||||||||||
5978 | 0609 | 8373 | |||||||||||
Giải sáu | 282 | 121 | 772 | ||||||||||
Giải bảy | 59 | 28 | 39 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02 - 04 - 09 |
1 | 12 - 11 |
2 | 27 - 21 - 23 - 25 - 28 |
3 | 35 - 31 - 39 - 39 |
4 | 44 - 43 |
5 | 59 - 55 |
6 | 60 - 61 |
7 | 78 - 72 - 73 |
8 | 82 |
9 | 95 - 94 - 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60 | 0 |
31 - 11 - 21 - 61 | 1 |
02 - 12 - 72 - 82 | 2 |
43 - 23 - 73 | 3 |
44 - 04 - 94 - 94 | 4 |
35 - 25 - 55 - 95 | 5 |
6 | |
27 | 7 |
78 - 28 | 8 |
39 - 09 - 39 - 59 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 24-11-2024
Ký hiệu | 6XG - 2XG - 11XG - 19XG - 18XG - 9XG - 20XG | ||||||||||||
Đặc biệt | 92630 | ||||||||||||
Giải nhất | 16012 | ||||||||||||
Giải nhì | 45864 | 74112 | |||||||||||
Giải ba | 86567 | 28295 | 59200 | ||||||||||
81307 | 94064 | 11005 | |||||||||||
Giải tư | 7687 | 5665 | 2932 | 1891 | |||||||||
Giải năm | 3807 | 8478 | 2432 | ||||||||||
0645 | 7324 | 8280 | |||||||||||
Giải sáu | 177 | 246 | 446 | ||||||||||
Giải bảy | 78 | 02 | 53 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00 - 02 - 05 - 07 - 07 |
1 | 12 - 12 |
2 | 24 |
3 | 30 - 32 - 32 |
4 | 45 - 46 - 46 |
5 | 53 |
6 | 64 - 64 - 65 - 65 - 67 |
7 | 78 - 77 - 78 |
8 | 87 - 80 |
9 | 95 - 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30 - 00 - 80 | 0 |
91 | 1 |
12 - 02 - 12 - 32 - 32 | 2 |
53 | 3 |
64 - 24 - 64 | 4 |
95 - 05 - 45 - 65 - 65 | 5 |
46 - 46 | 6 |
67 - 07 - 07 - 77 - 87 | 7 |
78 - 78 | 8 |
9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 17-11-2024
Ký hiệu | 10VZ - 19VZ - 17VZ - 18VZ - 9VZ - 15VZ - 14VZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 10805 | ||||||||||||
Giải nhất | 05294 | ||||||||||||
Giải nhì | 21848 | 34631 | |||||||||||
Giải ba | 55028 | 08447 | 21282 | ||||||||||
86363 | 88883 | 46453 | |||||||||||
Giải tư | 9053 | 4203 | 1873 | 2584 | |||||||||
Giải năm | 4566 | 3482 | 8353 | ||||||||||
6225 | 0715 | 4246 | |||||||||||
Giải sáu | 543 | 799 | 995 | ||||||||||
Giải bảy | 76 | 00 | 77 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05 - 00 - 03 |
1 | 15 |
2 | 28 - 25 |
3 | 31 |
4 | 48 - 41 - 43 - 46 - 47 |
5 | 53 - 53 - 53 |
6 | 63 - 66 |
7 | 73 - 76 - 77 |
8 | 82 - 82 - 83 - 84 |
9 | 94 - 95 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00 | 0 |
31 - 41 | 1 |
82 - 82 | 2 |
63 - 03 - 43 - 53 - 53 - 53 - 73 - 83 | 3 |
94 - 84 | 4 |
05 - 15 - 25 - 95 | 5 |
66 - 46 - 76 | 6 |
47 - 77 | 7 |
48 - 28 | 8 |
99 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 10-11-2024
Ký hiệu | 4VQ - 3VQ - 2VQ - 11VQ - 14VQ - 8VQ - 19VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 40167 | ||||||||||||
Giải nhất | 34422 | ||||||||||||
Giải nhì | 33362 | 74573 | |||||||||||
Giải ba | 61600 | 33250 | 49172 | ||||||||||
86482 | 08409 | 80719 | |||||||||||
Giải tư | 0335 | 2590 | 9483 | 1087 | |||||||||
Giải năm | 5292 | 7349 | 9600 | ||||||||||
6655 | 9606 | 0599 | |||||||||||
Giải sáu | 076 | 607 | 782 | ||||||||||
Giải bảy | 36 | 99 | 26 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00 - 00 - 06 - 07 - 09 |
1 | 19 |
2 | 22 - 26 |
3 | 35 - 36 |
4 | 49 |
5 | 50 - 55 |
6 | 67 - 62 - 65 |
7 | 73 - 72 - 76 |
8 | 82 - 82 - 83 - 87 |
9 | 90 - 92 - 99 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00 - 00 - 50 - 90 | 0 |
1 | |
22 - 62 - 72 - 82 - 82 - 92 | 2 |
73 - 83 | 3 |
4 | |
35 - 55 - 65 | 5 |
06 - 26 - 36 - 76 | 6 |
67 - 07 - 87 | 7 |
8 | |
09 - 19 - 49 - 99 - 99 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 03-11-2024
Ký hiệu | 18VG - 15VG - 16VG - 3VG - 13VG - 8VG - 6VG | ||||||||||||
Đặc biệt | 68475 | ||||||||||||
Giải nhất | 08718 | ||||||||||||
Giải nhì | 07263 | 81423 | |||||||||||
Giải ba | 68305 | 64169 | 97036 | ||||||||||
68601 | 66752 | 23452 | |||||||||||
Giải tư | 4867 | 9609 | 6618 | 1193 | |||||||||
Giải năm | 5471 | 8475 | 5557 | ||||||||||
7472 | 2840 | 6126 | |||||||||||
Giải sáu | 664 | 061 | 855 | ||||||||||
Giải bảy | 92 | 35 | 72 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05 - 01 - 09 |
1 | 18 - 11 - 18 |
2 | 23 - 26 |
3 | 36 - 35 |
4 | 40 |
5 | 52 - 52 - 55 - 57 |
6 | 63 - 61 - 64 - 67 - 69 |
7 | 75 - 71 - 72 - 72 - 75 |
8 | |
9 | 93 - 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40 | 0 |
01 - 11 - 61 - 71 | 1 |
52 - 52 - 72 - 72 - 92 | 2 |
63 - 23 - 93 | 3 |
64 | 4 |
75 - 05 - 35 - 55 - 75 | 5 |
36 - 26 | 6 |
67 - 57 | 7 |
18 - 18 | 8 |
69 - 09 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 27-10-2024
Ký hiệu | 12UZ - 7UZ - 16UZ - 11UZ - 6UZ - 4UZ - 10UZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 03819 | ||||||||||||
Giải nhất | 23128 | ||||||||||||
Giải nhì | 76625 | 73200 | |||||||||||
Giải ba | 46031 | 88275 | 46274 | ||||||||||
98462 | 13224 | 44905 | |||||||||||
Giải tư | 8387 | 4355 | 2365 | 8483 | |||||||||
Giải năm | 3692 | 3372 | 6245 | ||||||||||
2763 | 5572 | 4362 | |||||||||||
Giải sáu | 556 | 872 | 430 | ||||||||||
Giải bảy | 22 | 79 | 11 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00 - 05 |
1 | 19 - 11 |
2 | 28 - 22 - 24 - 25 |
3 | 31 - 30 |
4 | 45 |
5 | 55 - 56 |
6 | 62 - 62 - 62 - 63 - 65 |
7 | 75 - 72 - 72 - 72 - 74 - 79 |
8 | 87 - 83 |
9 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00 - 30 | 0 |
31 - 11 | 1 |
62 - 22 - 62 - 62 - 72 - 72 - 72 - 92 | 2 |
83 - 63 | 3 |
74 - 24 | 4 |
25 - 05 - 45 - 55 - 65 - 75 | 5 |
56 | 6 |
87 | 7 |
28 | 8 |
19 - 79 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 20-10-2024
Ký hiệu | 15UQ - 17UQ - 1UQ - 10UQ - 2UQ - 16UQ - 12UQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 12751 | ||||||||||||
Giải nhất | 48440 | ||||||||||||
Giải nhì | 65936 | 09157 | |||||||||||
Giải ba | 99095 | 80278 | 95686 | ||||||||||
37879 | 05940 | 32656 | |||||||||||
Giải tư | 8616 | 1505 | 3775 | 8745 | |||||||||
Giải năm | 0264 | 0116 | 3878 | ||||||||||
6069 | 6039 | 4138 | |||||||||||
Giải sáu | 982 | 696 | 316 | ||||||||||
Giải bảy | 23 | 95 | 03 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05 - 03 |
1 | 16 - 16 - 16 |
2 | 23 - 27 |
3 | 36 - 38 - 39 |
4 | 40 - 40 - 45 |
5 | 51 - 56 - 57 |
6 | 64 - 69 |
7 | 78 - 75 - 78 - 79 |
8 | 86 - 82 |
9 | 95 - 95 - 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40 - 40 | 0 |
51 | 1 |
82 | 2 |
23 - 03 | 3 |
64 | 4 |
95 - 05 - 45 - 75 - 95 | 5 |
36 - 16 - 16 - 16 - 56 - 86 - 96 | 6 |
57 - 27 | 7 |
78 - 38 - 78 | 8 |
79 - 39 - 69 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 13-10-2024
Ký hiệu | 15UG - 8UG - 7UG - 14UG - 19UG - 6UG - 11UG | ||||||||||||
Đặc biệt | 33964 | ||||||||||||
Giải nhất | 08770 | ||||||||||||
Giải nhì | 20907 | 95447 | |||||||||||
Giải ba | 16922 | 05681 | 64517 | ||||||||||
48786 | 68007 | 11275 | |||||||||||
Giải tư | 2448 | 6900 | 5659 | 6688 | |||||||||
Giải năm | 7871 | 4939 | 5190 | ||||||||||
6331 | 4453 | 0210 | |||||||||||
Giải sáu | 744 | 761 | 353 | ||||||||||
Giải bảy | 10 | 38 | 82 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07 - 00 - 07 |
1 | 17 - 10 - 10 |
2 | 22 |
3 | 39 - 31 - 38 |
4 | 47 - 44 - 48 |
5 | 59 - 53 - 53 - 53 |
6 | 64 - 61 |
7 | 70 - 71 - 75 |
8 | 81 - 82 - 86 - 88 |
9 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 - 00 - 10 - 10 - 90 | 0 |
81 - 31 - 61 - 71 | 1 |
22 - 82 | 2 |
53 - 53 - 53 | 3 |
64 - 44 | 4 |
75 | 5 |
86 | 6 |
07 - 07 - 17 - 47 | 7 |
48 - 38 - 88 | 8 |
59 - 39 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 06-10-2024
Ký hiệu | 14TZ - 1TZ - 9TZ - 12TZ - 17TZ - 2TZ - 4TZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 82858 | ||||||||||||
Giải nhất | 76634 | ||||||||||||
Giải nhì | 15519 | 77628 | |||||||||||
Giải ba | 55974 | 58175 | 21350 | ||||||||||
03291 | 96547 | 49363 | |||||||||||
Giải tư | 9890 | 6709 | 3962 | 7635 | |||||||||
Giải năm | 6652 | 2944 | 2624 | ||||||||||
9132 | 3732 | 8672 | |||||||||||
Giải sáu | 320 | 970 | 573 | ||||||||||
Giải bảy | 97 | 93 | 10 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19 - 10 |
2 | 28 - 20 - 24 |
3 | 34 - 32 - 32 - 35 |
4 | 47 - 44 |
5 | 58 - 50 - 52 |
6 | 63 - 62 |
7 | 74 - 70 - 72 - 73 - 75 |
8 | 81 |
9 | 91 - 90 - 93 - 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 10 - 20 - 70 - 90 | 0 |
91 - 81 | 1 |
62 - 32 - 32 - 52 - 72 | 2 |
63 - 73 - 93 | 3 |
34 - 24 - 44 - 74 | 4 |
75 - 35 | 5 |
6 | |
47 - 97 | 7 |
58 - 28 | 8 |
19 - 09 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 29-09-2024
Ký hiệu | 10TQ - 7TQ - 8TQ - 15TQ - 11TQ - 9TQ - 18TQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 76086 | ||||||||||||
Giải nhất | 05076 | ||||||||||||
Giải nhì | 86459 | 72177 | |||||||||||
Giải ba | 02516 | 92166 | 41540 | ||||||||||
13840 | 30112 | 37013 | |||||||||||
Giải tư | 1435 | 4391 | 3249 | 8117 | |||||||||
Giải năm | 4539 | 9727 | 5882 | ||||||||||
6093 | 3496 | 2522 | |||||||||||
Giải sáu | 237 | 862 | 310 | ||||||||||
Giải bảy | 67 | 22 | 86 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 16 - 10 - 12 - 13 - 17 |
2 | 27 - 22 - 22 - 29 |
3 | 35 - 37 - 39 |
4 | 40 - 40 - 49 |
5 | 59 |
6 | 66 - 62 - 67 |
7 | 76 - 77 |
8 | 86 - 82 - 86 |
9 | 91 - 93 - 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40 - 10 - 40 | 0 |
91 | 1 |
12 - 22 - 22 - 62 - 82 | 2 |
13 - 93 | 3 |
4 | |
35 | 5 |
86 - 16 - 66 - 76 - 86 - 96 | 6 |
77 - 17 - 27 - 37 - 67 | 7 |
8 | |
59 - 29 - 39 - 49 | 9 |
Xổ số Thái Bình - Chủ nhật - Ngày 22-09-2024
Ký hiệu | 11TG - 12TG - 13TG - 20TG - 2TG - 19TG - 6TG | ||||||||||||
Đặc biệt | 45889 | ||||||||||||
Giải nhất | 86619 | ||||||||||||
Giải nhì | 06250 | 77086 | |||||||||||
Giải ba | 36643 | 86341 | 69553 | ||||||||||
50747 | 29373 | 31524 | |||||||||||
Giải tư | 3167 | 5314 | 4915 | 7631 | |||||||||
Giải năm | 9846 | 7600 | 5068 | ||||||||||
7879 | 8492 | 0658 | |||||||||||
Giải sáu | 608 | 011 | 488 | ||||||||||
Giải bảy | 83 | 40 | 96 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00 - 08 |
1 | 19 - 11 - 14 - 15 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 43 - 40 - 41 - 46 - 47 |
5 | 50 - 53 - 58 |
6 | 67 - 61 - 68 |
7 | 73 - 79 |
8 | 89 - 83 - 86 - 88 |
9 | 92 - 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50 - 00 - 40 | 0 |
41 - 11 - 31 - 61 | 1 |
92 | 2 |
43 - 53 - 73 - 83 | 3 |
24 - 14 | 4 |
15 | 5 |
86 - 46 - 96 | 6 |
47 - 67 | 7 |
68 - 08 - 58 - 88 | 8 |
89 - 19 - 79 | 9 |
Xổ số Thái Bình là một trong những loại hình xổ số kiến thiết phổ biến tại miền Bắc Việt Nam. Với lịch quay số cố định và cách chơi đơn giản, xổ số Thái Bình thu hút đông đảo người chơi tham gia mỗi ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại hình xổ số này cũng như cách tra cứu kết quả nhanh chóng và chính xác nhất.
Xổ số Thái Bình quay thưởng vào ngày nào?
Xổ số Thái Bình thuộc hệ thống xổ số kiến thiết miền Bắc và có lịch quay số vào thứ Sáu hàng tuần. Kết quả sẽ được công bố vào lúc 18h15, cùng với các tỉnh khác như Nam Định, Hải Phòng, Hà Nội. Người chơi có thể theo dõi trực tiếp hoặc tra cứu kết quả qua các nền tảng trực tuyến.
Cách chơi xổ số Thái Bình
Người chơi có thể tham gia xổ số Thái Bình bằng cách mua vé số từ các đại lý hoặc qua các kênh phân phối chính thức. Mỗi tờ vé số có giá 10.000 VNĐ và bao gồm nhiều giải thưởng hấp dẫn. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc bao gồm:
-
Giải đặc biệt: Trị giá lên đến 500 triệu đồng.
-
Giải nhất, nhì, ba: Với nhiều mức tiền thưởng hấp dẫn.
-
Giải khuyến khích, giải phụ: Dành cho những vé số có dãy số gần trúng giải đặc biệt.
Cách tra cứu kết quả xổ số Thái Bình
Để kiểm tra kết quả xổ số Thái Bình nhanh chóng, bạn có thể áp dụng một trong các phương pháp sau:
-
Xem trực tiếp: Kết quả xổ số Thái Bình được quay tại trường quay và truyền hình trực tiếp.
-
Tra cứu trên website: Truy cập Rồng Bạch Kim để xem kết quả cập nhật nhanh nhất.
-
Nhận tin nhắn SMS: Một số nhà mạng hỗ trợ dịch vụ gửi kết quả xổ số về điện thoại.
-
Kiểm tra tại đại lý: Các đại lý vé số cũng sẽ cập nhật kết quả ngay sau khi có kết quả chính thức.
Những lưu ý khi chơi xổ số Thái Bình
-
Đảm bảo mua vé số từ những đại lý uy tín để tránh vé giả.
-
Giữ vé cẩn thận để đối chiếu khi trúng thưởng.
-
Nếu trúng thưởng, hãy liên hệ đúng địa chỉ nhận thưởng để làm thủ tục.
Kết luận
Xổ số Thái Bình không chỉ mang lại cơ hội trúng thưởng lớn mà còn đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua các hoạt động xổ số kiến thiết. Để cập nhật kết quả nhanh chóng và chính xác, hãy truy cập ngay Rồng Bạch Kim để tra cứu mỗi ngày.